Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Rukh Vynnyky VS FC Mynai , lịch sử thành tích giao đấu Rukh Vynnyky với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_30/03/2023 05:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Rukh Vynnyky vs FC Mynai, 30/03/2023 05:00], phân tích dữ liệu lịch sử Rukh Vynnyky vs FC Mynai, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Rukh Vynnyky vs FC Mynai, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.yvnewyork.com Rukh Vynnyky VS FC Mynai , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Rukh Vynnyky VS FC Mynai: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Rukh Vynnyky VS FC Mynai www.yvnewyork.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.yvnewyork.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Rukh Vynnyky VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.yvnewyork.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Rukh Vynnyky VS FC Mynai ở đâu, kênh nào được xem Rukh Vynnyky VS FC Mynai www.yvnewyork.com thì www.yvnewyork.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.yvnewyork.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Rukh Vynnyky VS Chelsea còn có thể tại www.yvnewyork.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Rukh VynnykyVS Chelsea. Rukh Vynnyky VS FC Mynai Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Rukh Vynnyky VS FC Mynai bắt đầu. www.yvnewyork.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 11 | 3 | 2 | 6 | 13/18 | 11 | 11 | 27.3% |
Đội nhà | 6 | 2 | 1 | 3 | 9/9 | 7 | 10 | 33.3% |
Đội khách | 5 | 1 | 1 | 3 | 4/9 | 4 | 13 | 20% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 11 | 2 | 3 | 6 | 7/13 | 9 | 12 | 18.2% |
Đội nhà | 5 | 0 | 2 | 3 | 2/5 | 2 | 14 | 0% |
Đội khách | 6 | 2 | 1 | 3 | 5/8 | 7 | 7 | 33.3% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UKR D1
|
2021-10-24 |
Rukh Vynnyky
|
2:2
|
FC Mynai
|
0:1
|
Hòa
|
0.5Thua | 2/2.5lớn |
UKR D1
|
2021-04-11 |
Rukh Vynnyky
|
2:0
|
FC Mynai
|
0:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
UKR D1
|
2020-11-01 |
FC Mynai
|
0:0
|
Rukh Vynnyky
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5Nhỏ |
UKR D2
|
2020-08-03 |
Rukh Vynnyky
|
1:0
|
FC Mynai
|
1:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
UKR D2
|
2019-10-12 |
FC Mynai
|
1:1
|
Rukh Vynnyky
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2.5Nhỏ |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Rukh Vynnyky
Thành tích gầnđây10trậnRukh Vynnyky5Thắng2Hòa3ThuaGhi bàn12Bàn thua16Tỉlệthắng:50%Tỉlệthắng kèo:40%Tỉlêtài:60%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UKR D1
|
2022-11-10
|
FC Lviv
|
2:1
|
Rukh Vynnyky
|
2:0
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5lớn |
UKR D1
|
2022-11-06
|
Rukh Vynnyky
|
2:1
|
Kryvbas
|
0:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5lớn |
UKR D1
|
2022-10-23
|
Rukh Vynnyky
|
1:1
|
Metalist 1925 Kharkiv
|
1:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2.5Nhỏ |
UKR D1
|
2022-10-19
|
Voskla
|
0:1
|
Rukh Vynnyky
|
0:1
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5Nhỏ |
UKR D1
|
2022-10-16
|
Rukh Vynnyky
|
2:3
|
FC Dnipro Dnipropetrovsk
|
1:1
|
Thua
|
-1Hòa | 2.5/3lớn |
UKR D1
|
2022-10-09
|
Dynamo Kyiv
|
3:0
|
Rukh Vynnyky
|
1:0
|
Thua
|
lớn | |
UKR D1
|
2022-09-30
|
Veres
|
2:2
|
Rukh Vynnyky
|
2:1
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2/2.5lớn |
UKR D1
|
2022-09-09
|
Rukh Vynnyky
|
3:1
|
Zorya
|
1:0
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2/2.5lớn |
UKR D1
|
2022-09-02
|
Rukh Vynnyky
|
0:1
|
FC Shakhtar Donetsk
|
0:0
|
Thua
|
-1.25Thắng | 3Nhỏ |
UKR D1
|
2022-08-28
|
Kolos Kovalyovka
|
2:0
|
Rukh Vynnyky
|
1:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
FC Mynai
10trậnFC Mynai2Thắng3Hòa5ThuaGhi bàn6Bàn thua11Tỉlệthắng:20%Tỉlệthắng kèo:20%Tỉlêtài:20%
|
||||||||
UKR D1
|
2022-11-10
|
FC Mynai
|
0:1
|
Chernomorets Odessa
|
0:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
UKR D1
|
2022-11-06
|
FC Dnipro Dnipropetrovsk
|
3:1
|
FC Mynai
|
0:0
|
Thua
|
1.5Thua | 2.5/3lớn |
UKR D1
|
2022-10-29
|
Voskla
|
2:0
|
FC Mynai
|
1:0
|
Thua
|
0.75Thua | 2/2.5Nhỏ |
UKR D1
|
2022-10-19
|
Metalist 1925 Kharkiv
|
0:1
|
FC Mynai
|
0:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
UKR D1
|
2022-10-14
|
FC Mynai
|
1:1
|
Veres
|
0:1
|
Hòa
|
0Hòa | 2.5Nhỏ |
UKR D1
|
2022-10-09
|
Kryvbas
|
0:0
|
FC Mynai
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
UKR D1
|
2022-10-02
|
FC Mynai
|
0:1
|
Dynamo Kyiv
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
UKR D1
|
2022-09-25
|
FC Mynai
|
0:1
|
FC Lviv
|
0:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5Nhỏ |
UKR D1
|
2022-09-12
|
FC Inhulets Petrove
|
1:2
|
FC Mynai
|
0:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2lớn |
UKR D1
|
2022-09-05
|
FC Mynai
|
1:1
|
Kolos Kovalyovka
|
1:1
|
Hòa
|
Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UKR D1
|
2021-10-31
|
Rukh Vynnyky
|
0:0
|
PFC Oleksandria
|
0:0
|
Hòa
|
-0.25Thắng | 2Nhỏ |
UKR D1
|
2020-12-13
|
Rukh Vynnyky
|
4:1
|
FC Dnipro Dnipropetrovsk
|
3:0
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2/2.5lớn |
UKR D2
|
2019-10-12
|
FC Mynai
|
1:1
|
Rukh Vynnyky
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2.5Nhỏ |
UKR D2
|
2018-10-13
|
Ahrobiznes TSK Romny
|
1:1
|
Rukh Vynnyky
|
1:0
|
Hòa
|
||
UKR D2
|
2017-09-24
|
MFK Mikolaiv
|
1:1
|
Rukh Vynnyky
|
1:1
|
Hòa
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UKR D1
|
2021-11-01
|
FC Dnipro Dnipropetrovsk
|
4:0
|
FC Mynai
|
30
|
Thua
|
1.25Thua | 2.5/3lớn |
UKR D1
|
2020-12-12
|
Voskla
|
1:1
|
FC Mynai
|
01
|
Hòa
|
0.75Thắng | 2/2.5Nhỏ |
UKR D2
|
2019-10-12
|
FC Mynai
|
1:1
|
Rukh Vynnyky
|
00
|
Hòa
|
0Hòa | 2.5Nhỏ |
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
1
|
1
|
1
|
3
|
0
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
Đội khách
|
0
|
1
|
0
|
1
|
2
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
3
|
3
|
7
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
1
|
3
|
5
|
1
|
0
|
Đội khách
|
0
|
2
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
3
|
3
|
2
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
1
|
3
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
2
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
1
|
0
|
0
|
3
|
0
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Đội khách
|
0
|
1
|
0
|
0
|
2
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
9
|
10
|
8
|
15
|
4
|
Đội nhà
|
3
|
5
|
5
|
7
|
8
|
2
|
Đội khách
|
2
|
4
|
5
|
1
|
7
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
6
|
12
|
8
|
6
|
5
|
6
|
Đội nhà
|
2
|
5
|
4
|
3
|
2
|
3
|
Đội khách
|
4
|
7
|
4
|
3
|
3
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
5
|
1
|
0
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
2
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
3
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
3
|
3
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
2
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
3
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.18
|
1.5
|
0.8
|
Đội nhà
|
1.64
|
1.5
|
1.8
|
Đội khách
|
5.1
|
6.0
|
4.2
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.64
|
0.4
|
0.83
|
Đội nhà
|
1.18
|
1.0
|
1.33
|
Đội khách
|
3.91
|
3.8
|
4.0
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
UKR D1
|
2022-11-19
|
Rukh Vynnyky
|
Chernomorets Odessa
|
4
|
UKR D1
|
2022-11-26
|
PFC Oleksandria
|
Rukh Vynnyky
|
12
|
UKR D1
|
2023-03-04
|
Metalist Kharkiv
|
Rukh Vynnyky
|
110
|
UKR D1
|
2023-03-11
|
Rukh Vynnyky
|
Kolos Kovalyovka
|
117
|
UKR D1
|
2023-03-18
|
FC Shakhtar Donetsk
|
Rukh Vynnyky
|
124
|
UKR D1
|
2023-04-01
|
Zorya
|
Rukh Vynnyky
|
138
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
UKR D1
|
2022-11-20
|
FC Mynai
|
Metalist Kharkiv
|
5
|
UKR D1
|
2022-11-26
|
Zorya
|
FC Mynai
|
12
|
UKR D1
|
2023-03-04
|
FC Lviv
|
FC Mynai
|
110
|
UKR D1
|
2023-03-11
|
FC Mynai
|
PFC Oleksandria
|
117
|
UKR D1
|
2023-03-18
|
Kolos Kovalyovka
|
FC Mynai
|
124
|
UKR D1
|
2023-04-01
|
FC Mynai
|
FC Inhulets Petrove
|
138
|
Tỷlệcược thayđổi
16Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,0nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
1.90
1.83
|
3.00
3.10
|
3.15
3.25
|
84.95%
84.98%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
2.07
1.98
|
3.23
3.38
|
3.97
4.25
|
95.73%
96.51%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
2.01
1.91
|
3.14
3.21
|
3.44
3.67
|
90.36%
90.29%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
2.06
1.98
|
3.15
3.10
|
3.35
3.65
|
90.79%
90.78%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
1.90
1.90
|
3.20
3.20
|
3.85
3.85
|
91.03%
91.03%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
1.95
1.83
|
3.20
3.30
|
3.50
3.80
|
90.01%
89.88%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
2.05
1.91
|
3.10
3.10
|
3.50
3.90
|
91.23%
90.70%
|
Macao
|
lắp
Đầu
|
1.90
1.90
|
3.20
3.20
|
3.25
3.25
|
87.22%
87.22%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
2.04
1.96
|
3.20
3.10
|
3.30
3.60
|
90.44%
90.04%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
1.95
1.85
|
3.00
3.13
|
3.60
3.90
|
88.97%
89.57%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
2.06
1.90
|
3.15
3.30
|
3.15
3.45
|
89.26%
89.35%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
2.05
1.97
|
3.10
3.25
|
3.55
3.70
|
91.57%
92.12%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
2.06
1.98
|
3.15
3.10
|
3.35
3.65
|
90.79%
90.78%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
2.06
1.91
|
3.15
3.30
|
3.15
3.40
|
89.26%
89.23%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
2.07
1.95
|
3.10
3.30
|
3.20
3.30
|
89.43%
89.38%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
2.02
1.86
|
3.04
3.16
|
3.36
3.74
|
89.16%
89.17%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
2.00
1.90
|
3.20
3.25
|
3.60
3.90
|
91.72%
91.71%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
2.06
1.94
|
3.23
3.38
|
3.97
4.25
|
95.52%
95.55%
|
Betway
|
lắp
Đầu
|
1.98
1.85
|
3.04
3.16
|
3.49
3.79
|
89.24%
89.22%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Rukh Vynnyky
|
FC Mynai
|